
Hình ảnh thực tế

Đặt mua qua điện thoại: 0936.000.111 (Hồ Chí Minh) - 0904.743.638 (Hà Nội).
Cân điện tử 2kg

Shinko Denshi
Cân điện tử 2kg
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Các tính năng tổng quát của cân thông dụng SJ Series
- Cấu tạo thân cân được làm bằng nhựa tổng hợp ABS
- Nắp cân được làm bằng inox, chống nước và bụi bẩn, dễ vệ sinh
- Thiết kế kiểu dáng công nghiệp,nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp C3 theo tiêu chuẩn OIML
- Các chức năng đơn giản, thân thiện dễ sử dụng
- Sử dụng cảm biến tiên nhất hiện nay “Tuning-Fork”, giúp cân có độ chính xác cao và ổn định
- Chức năng cảnh báo 3 điểm HI-OK-LO , được ứng dụng cho việc quy định về một mức giới hạn cân do người sử dụng cài đặt.
- Chức năng cân phần trăm, đếm số lượng, cảnh báo quá tải khi cân quá tải trọng cho phép
- Thanh Bar-graph , cảnh báo mức cân hiện hành giúp tránh cân quá tải.
- Màn hình LCD số sáng, dễ dàng quan sát ở mọi góc độ, môi trường.
- Tự động điều chỉnh về zero khi có dao động, giúp cải thiện độ ổn định của cân
- Bàn phím thiết kế lớn, bấm êm, nhẹ , thao tác nhanh
Thông số kỹ thuật các dòng cân thông dụng SJ series
Model |
SJ 220E |
SJ 420E |
SJ 620E |
SJ 1200E |
SJ 2200E |
SJ 4200E |
SJ 6200E |
SJ 12KE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.01g |
±0.1g |
±1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện |
AC 120/230V DC9V |
|||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-50C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
Khoảng 2.7kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. |
|||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Model |
SJ 220CE |
SJ 420CE |
SJ 620CE |
SJ 1200CE |
SJ 2200CE |
SJ 4200CE |
SJ 6200CE |
SJ 12KCE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.001g |
±0.01g |
±0.1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện |
AC 120/230V DC9V |
|||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-50C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
Khoảng 2.7kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. |
|||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Hình ảnh thực tế

