
Hình ảnh thực tế

ĐẶT MUA
(Đến s.thị mua hoặc giao hàng tận nơi)
Xem thêm thông số kỹ thuật ›
Đặt mua qua điện thoại: 0936.000.111 (Hồ Chí Minh) - 0904.743.638 (Hà Nội).
Cân phân tích marcus TD-AS 01
- Ngoại quan trang nhã thanh lịch năng động và mạnh mẽ
- Thân cân làm bằng vật liệu PC hợp kim , chắc, bền
- Bàn cân làm bằng inox 304, kiểu dáng nhỏ gọn
- Màn hình LCD lớn, Đèn nền sáng dễ đọc
- Thiết kế công tắc mở máy thân thiện , tốc độ mở máy nhanh
- Chế độ đếm đơn giản dễ thao tác
- Có 21 đơn vị quốc tế thường dùng;
- Trừ bì toàn bộ trọng lượng đầy tải của cân
- Tín hiệu RS232 ,kết nối được với máy in
- Sử dụng điện áp AC/DC , dùng ADAPTER sạc bình
- Có kính chắn gió để đảm bảo cân chính xác 。
Đang xem

MARCUS
Cân phân tích marcus TD-AS 01
Ngoại quan trang nhã
Làm bằng vật liệu gang đúc
Bàn cân làm bằng inox
Màn hình LCD lớn
Đèn nền sáng dễ đọc
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Cân điện tử độ chính xác cao TD-AS
- Ngoại quan trang nhã thanh lịch năng động và mạnh mẽ
- Thân cân làm bằng vật liệu PC hợp kim , chắc, bền
- Bàn cân làm bằng inox 304, kiểu dáng nhỏ gọn
- Màn hình LCD lớn, Đèn nền sáng dễ đọc
- Thiết kế công tắc mở máy thân thiện , tốc độ mở máy nhanh
- Chế độ đếm đơn giản dễ thao tác
- Có 21 đơn vị quốc tế thường dùng;
- Trừ bì toàn bộ trọng lượng đầy tải của cân
- Tín hiệu RS232 ,kết nối được với máy in
- Sử dụng điện áp AC/DC , dùng ADAPTER sạc bình
- Có kính chắn gió để đảm bảo cân chính xác 。
Thông số kỹ thuật cân điện tử phân tích
MODEL |
TD-AS103H |
TD-AS203H |
TD-AS303H |
TD-AS403H |
TD-AS503H |
TD-AS603H |
Trọng lượng lớn nhất(g) |
100 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 |
Sai số(g) | 0.001 | |||||
Độ lăp lại(g) | ±0.001 | |||||
Sai số tuyến tính(g) | ±0.002 | |||||
Nhiệt độ làm việc(°C) | 10-40 | |||||
Điện áp làm viêc(V) | DC12V | |||||
Hiệu chuẩn trọng lượng | Bên ngoài (có thể tùy chọn trọng lượng) | |||||
Tín hiệu RS232 | Có | |||||
Thời gian làm nóng (phút) | 20-30 phút | |||||
Kích thước cân
LxWxH)(mm) |
292x218x227 | |||||
Kích thước thùng
( LxWxH)(mm) |
400x300x200 | |||||
Kích thước bàn cân (mm) | Ø118 | |||||
Effective Height(mm) | 145 | |||||
Trọng lượng (kg) | 3.1 | |||||
Nút thăng bằng | có |
Hình ảnh thực tế

